Xác Nhận Độ Chụm (Precision) theo CLSI EP15-A3
Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết: Xác Nhận Độ Chụm (Precision) theo CLSI EP15-A3
Chào mừng bạn đến với module Xác nhận Độ chụm của phần mềm Labnotes123 Method Verification. Module này được thiết kế để tự động hóa và đơn giản hóa toàn bộ quy trình phức tạp được mô tả trong hướng dẫn CLSI EP15-A3, giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm sai sót tính toán và tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp.
Phần 1: Giới Thiệu Toàn Diện về Quy Trình
1.1. Giới thiệu về Quy trình
Mục đích của quy trình CLSI EP15-A3 là để phòng xét nghiệm xác nhận (verify) rằng hiệu suất độ chụm của một phương pháp xét nghiệm trong điều kiện thực tế tại phòng xét nghiệm của bạn là nhất quán với các công bố của nhà sản xuất (NSX). Đây là quy trình Xác nhận, không phải Đánh giá (Evaluation) để thiết lập thông số mới.
1.2. Loại Mẫu Sử Dụng
CLSI EP15-A3 khuyến nghị sử dụng tối thiểu 2 mẫu có nồng độ khác nhau, lý tưởng nhất là các mẫu có nồng độ tại các điểm quyết định lâm sàng (ví dụ: ngưỡng chẩn đoán) hoặc ở vùng nồng độ bình thường và bất thường.
Vật liệu Kiểm tra Chất lượng (QC) Thương mại: Lựa chọn phổ biến nhất.
Mẫu Ngoại kiểm (EQA/PT): Mẫu có giá trị đích và thống kê từ nhóm đồng đẳng.

1.3. Bố Trí Thí Nghiệm
Phần mềm được thiết kế tối ưu cho mô hình "5x5" cốt lõi của CLSI:
5 Ngày (Runs): Thí nghiệm được thực hiện trong 5 ngày khác nhau.
5 Lần lặp lại (Replicates): Trong mỗi ngày, mỗi mẫu được phân tích lặp lại 5 lần.
Tổng cộng: 25 kết quả cho mỗi mẫu. Thiết kế này cho phép phân tích phương sai (ANOVA) để tách biệt các nguồn biến thiên một cách hiệu quả.
Phần 2: Quy trình Thực hiện và Tính toán Chi tiết (6 Bước)
Phần này sẽ đi sâu vào từng bước thực hành và cách phần mềm tự động hóa các tính toán phức tạp cho bạn.
Bước 1: Chuẩn bị và Chạy mẫu
Chuẩn bị: Chuẩn bị đủ thể tích mẫu cho ít nhất 25 lần phân tích, cộng thêm phần dự phòng cho các lần chạy lại nếu cần thiết. Đảm bảo mẫu ổn định trong suốt 5 ngày thực hiện.
Thực hiện: Mỗi ngày, thực hiện 1 lần chạy (run), mỗi lần chạy phân tích lặp lại 5 lần (replicates) cho mỗi mẫu. Ghi chép cẩn thận các điều kiện thực hiện như ngày chạy, người thực hiện.
Bước 2: Nhập liệu vào Phần mềm
Nhập thông tin chung: Điền đầy đủ thông tin về xét nghiệm, thiết bị, lô hóa chất, đơn vị...
Nhập thông số NSX: Mở tờ hướng dẫn sử dụng (PI) của hóa chất/QC, tìm bảng "Precision" và nhập các giá trị công bố (%CVR, %CVWL, Mean...) vào các ô tương ứng cho từng mẫu.
Nhập dữ liệu thực nghiệm:
Thủ công: Nhập trực tiếp 25 kết quả đo của bạn vào bảng dữ liệu trên giao diện.
Tự động: Tải xuống file mẫu Excel của phần mềm, điền dữ liệu và tải lên để nhập hàng loạt, giảm thiểu sai sót.



Bước 3: Xác định Giá trị Ngoại lai (Outlier)
Sau khi nhấn "Run Analysis", phần mềm sẽ tự động thực hiện kiểm định Grubbs' để xác định các giá trị bất thường.
Cách thực hiện:
Phần mềm tính toán giá trị Mean (trung bình) và SD (độ lệch chuẩn) từ toàn bộ N kết quả (ví dụ N=25).
Phần mềm tra cứu hệ số G (Grubbs' Factor) từ Bảng 3, CLSI EP15-A3 dựa trên giá trị N. Ví dụ, với N=25, hệ số G tra được là 3.135.
Phần mềm tính toán Giới hạn Grubbs (Grubbs' Limit) theo công thức: Giới hạn = Mean ± (G * SD)

Đánh giá: Bất kỳ giá trị nào nằm ngoài khoảng giới hạn này sẽ được phần mềm đánh dấu là giá trị ngoại lai.

Bước 4: Loại bỏ Giá trị Ngoại lai và Tính toán lại
Quy tắc loại bỏ: CLSI EP15-A3 quy định chỉ chấp nhận tối đa 1 giá trị ngoại lai trên một mẫu và tổng cộng không quá 2 giá trị ngoại lai trong toàn bộ thí nghiệm. Nếu vượt quá, phần mềm sẽ hiển thị cảnh báo và bạn cần điều tra nguyên nhân.
Tính toán lại: Nếu có giá trị ngoại lai hợp lệ bị loại bỏ, bộ dữ liệu sẽ trở nên "không cân bằng". Phần mềm sẽ tự động:
Tính toán lại giá trị Mean và SD với các giá trị còn lại (N').
Tính toán lại n₀ (số kết quả trung bình mỗi ngày). Đây là một chỉ số quan trọng cho dữ liệu không cân bằng, đảm bảo việc tính toán độ tái lặp nội bộ (SWL) vẫn chính xác.


Bước 5: Tính toán Độ chụm bằng One-Way ANOVA
Đây là trái tim của việc tính toán độ chụm. Phần mềm tự động thực hiện phân tích phương sai (ANOVA) để "bóc tách" tổng biến thiên của dữ liệu thành 2 thành phần chính:
Ý nghĩa của ANOVA:
MS₁ (Mean Square Between-Run): Đại diện cho phương sai giữa các ngày chạy. Nó phản ánh sự biến thiên do các yếu tố thay đổi giữa các ngày (người thực hiện, nhiệt độ, hiệu chuẩn mới...).
MS₂ (Mean Square Within-Run): Đại diện cho phương sai trong cùng một ngày chạy. Nó phản ánh sai số ngẫu nhiên cố hữu của phương pháp khi mọi thứ ổn định nhất. Đây chính là phương sai của độ lặp lại (Repeatability Variance).
Công thức tính Độ chụm:
Độ lặp lại (Repeatability - S_R):
S_R = √MS₂
Độ tái lặp nội bộ (Within-Lab Precision - S_WL):
S_WL = √[MS₂ + (MS₁ - MS₂) / n₀]


Bước 6: Đánh giá Độ chụm (So sánh với UVL)
Phần mềm sẽ so sánh %CV bạn đo được (%CVR, %CVWL) với %CV của NSX. Tuy nhiên, đây không phải là kết luận cuối cùng. Do sai số ngẫu nhiên, có khoảng 50% khả năng kết quả của bạn cao hơn của NSX một cách tình cờ.
Ý nghĩa của UVL (Upper Verification Limit - Giới hạn Xác minh Trên): UVL là một ngưỡng chấp nhận được tính toán, luôn cao hơn công bố của NSX. Nó tạo ra một "vùng đệm" thống kê. Nếu kết quả của bạn ≤ UVL, nó được coi là nhất quán với công bố của NSX. Điều này giúp giảm tỷ lệ "thất bại sai" (false rejection) xuống chỉ còn khoảng 5%.
Cách tính UVL: Phần mềm tự động tính theo công thức: UVL = F * (Công bố của NSX)
Cách tra cứu Bậc tự do (df) và hệ số F:
Đối với Độ lặp lại (UVLR):
Tính dfR: dfR = N' - k (Với N' là số kết quả sau khi loại outlier, k là số ngày chạy).
Tra cứu F: Phần mềm tra Bảng 7, CLSI EP15-A3 với cột tương ứng số lượng mẫu đang thẩm định (nSam) và hàng tương ứng với dfR để tìm hệ số F.

Đối với Độ tái lặp nội bộ (UVLWL):
Tính ρ (tỷ lệ công bố): ρ = %CVWL_NSX / %CVR_NSX.
Tính dfWL: Phần mềm tra Bảng 6, CLSI EP15-A3 với số ngày chạy và giá trị ρ gần nhất để tìm bậc tự do dfWL.
Tra cứu F: Phần mềm tiếp tục tra Bảng 7, CLSI EP15-A3 với cột nSam và hàng dfWL để tìm hệ số F.

Cách so sánh cuối cùng:
%CVR (quan sát) ≤ %UVLR => ĐỘ LẶP LẠI ĐẠT
%CVWL (quan sát) ≤ %UVLWL => ĐỘ TÁI LẶP NỘI BỘ ĐẠT

Phần 3: Diễn Giải Kết Quả Nâng Cao và Xử Lý Sự Cố
3.1. Hiểu các Kịch Bản Kết Quả
Đạt (Approved / Kịch bản 1A): %CV của bạn thấp hơn hoặc gần bằng công bố NSX. Hiệu suất rất tốt.
Đạt Cận (Approved Marginal / Kịch bản 1B): %CV của bạn cao hơn công bố NSX nhưng vẫn dưới ngưỡng UVL. Về mặt thống kê, kết quả vẫn chấp nhận được. CLSI khuyến nghị bạn nên theo dõi chặt chẽ QC hàng ngày.

Không Đạt (Not Approved / Kịch bản 2 hoặc 3): %CV của bạn vượt quá giới hạn UVL. Điều này cho thấy hiệu suất của phòng xét nghiệm không nhất quán với công bố.
3.2. Xử Lý Khi Kết Quả "Không Đạt"
Kiểm tra lỗi nhập liệu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất.
Xem xét các giá trị ngoại lai: Điều tra nguyên nhân của chúng (mẫu có bọt khí, pipet sai, v.v.).
Đánh giá lại quy trình: Kỹ thuật pipet, xử lý mẫu, bảo quản hóa chất đã đúng chưa?
Kiểm tra thiết bị: Lịch bảo trì, hiệu chuẩn gần nhất là khi nào?
Liên hệ NSX: Cung cấp dữ liệu của bạn và nhờ họ tư vấn.
Thực hiện lại: Sau khi đã điều tra và khắc phục, bạn có thể cần thực hiện lại thí nghiệm.

Phần 4: Các Tính năng Hỗ trợ và Diễn giải Biểu đồ
4.1. Các Tính năng Hỗ trợ
Tự động hóa hoàn toàn: Mọi tính toán phức tạp đều được tự động hóa.
Giải thích Tức thì (?): Bên cạnh mỗi kết quả, nút thông tin ? sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa và cách tính.
Báo cáo Chuyên nghiệp: Tự động tạo báo cáo hoàn chỉnh, sẵn sàng để in, ký và lưu trữ.
4.2. Giới thiệu và Cách đọc Biểu đồ
Biểu đồ Phân bố Dữ liệu (Data Run Chart):
Mục đích: Giúp bạn nhìn tổng quan sự phân bố của 25 điểm dữ liệu và phát hiện các điểm bất thường.
Cách đọc: Các điểm dữ liệu nên phân bố ngẫu nhiên xung quanh đường trung tâm. Các điểm nằm ngoài đường ±3SD rất có khả năng là giá trị ngoại lai.


Biểu đồ Độ chụm (Precision Chart):
Mục đích: Trực quan hóa kết quả thẩm định.
Cách đọc:
Đường Công bố NSX (màu tím): Hiệu suất mục tiêu.
Đường Giới hạn UVL (màu cam): Ngưỡng chấp nhận cuối cùng.
Điểm Dữ liệu của bạn:
Xanh (Đạt): Nằm dưới đường NSX. Rất tốt!
Cam (Đạt Cận): Nằm giữa đường NSX và đường UVL. Vẫn đạt, nhưng cần theo dõi.
Đỏ (Không Đạt): Nằm trên đường UVL. Thất bại.


